STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Sollerod Vedbaek U19 | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
24-07-2012 | Nordsjaelland U19 | Bronshoj | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Bronshoj | Hobro | - | Ký hợp đồng |
01-02-2015 | Hobro | Eintracht Braunschweig | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2016 | Eintracht Braunschweig | 1. FSV Mainz 05 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
16-07-2019 | 1. FSV Mainz 05 | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
14-09-2020 | FC Twente Enschede | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | SpVgg Greuther Fürth | Greuther Furth (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Greuther Furth (Youth) | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Sonderjyske | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-06-2024 13:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-11-2023 18:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-10-2023 16:30 | Fredericia | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-09-2023 12:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-09-2023 12:00 | Helsingor | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 15-09-2023 17:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 06-09-2023 18:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-09-2023 17:00 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-08-2023 17:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-08-2023 17:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish second tier champion | 1 | 24 |
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |