STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-08-2018 | Iberia 1999 Tbilisi Academy | FC Metalurgi Rustavi | - | Cho thuê |
31-12-2019 | FC Metalurgi Rustavi | Iberia 1999 Tbilisi Academy | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2020 | Iberia 1999 Tbilisi Academy | Lokomotiv Tbilisi | - | Cho thuê |
31-12-2020 | Lokomotiv Tbilisi | Iberia 1999 Tbilisi Academy | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2021 | Iberia 1999 Tbilisi Academy | FC Telavi | - | Cho thuê |
31-12-2022 | FC Telavi | FC Saburtalo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2025 | FC Saburtalo Tbilisi | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 12-04-2025 16:00 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 05-04-2025 13:30 | Dunajska Streda | ![]() ![]() | Sport Podbrezova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-03-2025 17:00 | FK Kosice | ![]() ![]() | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 15-03-2025 17:00 | Dunajska Streda | ![]() ![]() | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 08-03-2025 17:00 | Spartak Trnava | ![]() ![]() | Dunajska Streda | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-03-2025 14:30 | Dunajska Streda | ![]() ![]() | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22-02-2025 17:00 | MSK Zilina | ![]() ![]() | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16-02-2025 14:30 | Spartak Trnava | ![]() ![]() | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 08-02-2025 14:30 | Dunajska Streda | ![]() ![]() | MFK Skalica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 16:00 | FC Iberia 1999 Tbilisi | ![]() ![]() | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |