STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | FK Austria Vienna Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AKA Austria Wien U16 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | FK Austria Vienna Youth | SV Stripfing Weiden | - | Cho thuê |
29-06-2021 | SV Stripfing Weiden | FK Austria Vienna Youth | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | FK Austria Vienna Youth | SV Stripfing Weiden | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | SV Stripfing Weiden | ASK-BSC Bruck/Leitha (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | ASK-BSC Bruck/Leitha (- 2023) | Kottingbrunn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Kottingbrunn | ASV Siegendorf | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | ASV Siegendorf | Sportunion Mauer | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Burgenland League champion | 1 | 23/24 |