STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2019 | Havant Waterlooville | Tooting & Mitcham FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Tooting & Mitcham FC | Institute FC | - | Ký hợp đồng |
07-07-2021 | Institute FC | Bangor City FC | - | Ký hợp đồng |
21-12-2021 | Bangor City FC | Free player | - | Giải phóng |
19-01-2022 | Free player | Cowdenbeath | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Cowdenbeath | Free player | - | Giải phóng |
18-04-2023 | Free player | Jaro | - | Ký hợp đồng |
21-02-2024 | Jaro | Pontypridd | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Pontypridd | Free player | - | Giải phóng |
06-09-2024 | Free player | Welling United | - | Ký hợp đồng |
14-10-2024 | Welling United | Free player | - | Giải phóng |
01-01-2025 | Free player | Olympiakos Volou | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Phần Lan | 01-10-2023 13:00 | Jyvaskyla JK | ![]() ![]() | Jaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 22-07-2023 13:00 | Jaro | ![]() ![]() | Mikkelin Palloilijat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 19-07-2023 15:30 | Jaro | ![]() ![]() | Gnistan Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 14-07-2023 15:30 | TPS Turku | ![]() ![]() | Jaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 09-07-2023 15:00 | Käpylän Pallo | ![]() ![]() | Jaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 13-05-2023 13:00 | Mikkelin Palloilijat | ![]() ![]() | Jaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu