STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Sevilla FC Youth | Sevilla FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Sevilla FC U19 | Sevilla FC C | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Sevilla FC C | Sevilla Atletico | - | Ký hợp đồng |
29-07-2013 | Sevilla Atletico | FC Cartagena | Free | Ký hợp đồng |
16-07-2014 | FC Cartagena | UD Logrones | Free | Ký hợp đồng |
18-07-2015 | UD Logrones | FC Cartagena | Free | Ký hợp đồng |
27-07-2016 | FC Cartagena | Ponferradina | Free | Ký hợp đồng |
14-07-2018 | Ponferradina | UD Melilla | Free | Ký hợp đồng |
20-07-2019 | UD Melilla | Cultural Leonesa | Free | Ký hợp đồng |
03-09-2020 | Cultural Leonesa | Numancia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Numancia | Deportivo La Coruna | - | Ký hợp đồng |
28-04-2022 | Deportivo La Coruna | Free player | - | Giải phóng |
21-07-2022 | Free player | UD Logrones | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | UD Logrones | CD Atletico Paso | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 20:30 | CD Atletico Paso | ![]() ![]() | Eldense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 25-02-2024 10:00 | Getafe B | ![]() ![]() | CD Atletico Paso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 21-01-2024 11:00 | CD Badajoz | ![]() ![]() | CD Atletico Paso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-12-2023 16:00 | CF Talavera de la Reina | ![]() ![]() | CD Atletico Paso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 12-11-2023 11:30 | CD Atletico Paso | ![]() ![]() | CD Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 29-10-2023 12:00 | CD Atletico Paso | ![]() ![]() | UD San Sebastián de los Reyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 22-10-2023 11:00 | CD Mensajero | ![]() ![]() | CD Atletico Paso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 15-10-2023 11:00 | CD Atletico Paso | ![]() ![]() | Getafe B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 08-10-2023 10:00 | Villanovense | ![]() ![]() | CD Atletico Paso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-09-2023 11:00 | CD Atletico Paso | ![]() ![]() | CD Illescas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu