STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | National Football Academy U18 | Singapore Cricket Club | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Singapore Cricket Club | Singapore Vipers F.C. | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Singapore Vipers F.C. | Singapore Recreation Club | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Singapore Recreation Club | Geylang United FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | Geylang United FC | Matsumoto Yamaga FC | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Matsumoto Yamaga FC | Geylang United FC | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2020 | Geylang United FC | Hougang United FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 3 | 23/24 21/22 19/20 |
Singaporean cup winner | 1 | 21/22 |