STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Viktoria Plzen U19 | FC Viktoria Plzen B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Viktoria Plzen U19 | Viktoria Plzen B | - | Ký hợp đồng |
20-07-2017 | Viktoria Plzen B | FK MAS Taborsko | - | Cho thuê |
21-07-2017 | Vik. Pilsen U21 | FK MAS Taborsko | - | Cho thuê |
30-12-2017 | FK MAS Taborsko | Viktoria Plzen B | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | FK MAS Taborsko | FC Viktoria PlzenU21 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Viktoria Plzen B | FK MAS Taborsko | - | Ký hợp đồng |
01-01-2018 | FC Viktoria PlzenU21 | FK MAS Taborsko | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2019 | FK MAS Taborsko | FK Banik Sokolov | - | Ký hợp đồng |
12-07-2019 | FK MAS Taborsko | FK Banik Sokolov | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
20-08-2020 | FK Banik Sokolov | SK Prostejov | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | SK Prostejov | FK MAS Taborsko | - | Ký hợp đồng |
24-07-2024 | FK MAS Taborsko | Arsenal Ceska Lipa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu