STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 21-04-2024 17:15 | Hapoel Petah Tikva | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 13-04-2024 17:00 | Hapoel Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 30-03-2024 14:00 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-03-2024 13:00 | Hapoel Petah Tikva | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 17-02-2024 16:30 | Hapoel Petah Tikva | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-02-2024 16:00 | Ashdod MS | ![]() ![]() | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 03-02-2024 16:00 | Hapoel Petah Tikva | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 21-01-2024 18:00 | Hapoel Petah Tikva | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-01-2024 18:00 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 13-01-2024 16:00 | Hapoel Petah Tikva | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israeli cup winner | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |