STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Al-Ahli SFC U23 (- 2022) | Al-Ahli SFC | - | Ký hợp đồng |
12-01-2016 | Al-Ahli SFC | Hajer | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Hajer | Al-Ahli SFC | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2016 | Al-Ahli SFC | Al Khaleej Club | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Al Khaleej Club | Al-Nahdah FC | Free | Ký hợp đồng |
17-07-2019 | Al-Nahdah FC | Al-Shoalah FC | - | Ký hợp đồng |
18-07-2019 | Al-Nahdha | Al-Shoalah | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
25-09-2020 | Al-Shoalah FC | Al-Batin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Al-Batin | Abha | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-03-2024 14:00 | Abha | ![]() ![]() | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-02-2024 14:00 | Al-Fayha | ![]() ![]() | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-02-2024 14:00 | Abha | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-12-2023 18:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Abha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 14-12-2023 15:00 | Abha | ![]() ![]() | Al-Hazm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-12-2023 15:00 | Al Khaleej Club | ![]() ![]() | Abha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-11-2023 15:00 | Abha | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-11-2023 18:00 | Damac | ![]() ![]() | Abha | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-11-2023 18:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-11-2023 15:00 | Abha | ![]() ![]() | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Arabian champion | 1 | 14/15 |
AFC Champions League participant | 2 | 14/15 12/13 |
Crown Prince Cup Winner | 1 | 14/15 |