STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2012 | CSKA Youth | CSKA Moscow II | - | Chuyển nhượng tự do |
11-02-2014 | CSKA Moscow II | Yenisey Krasnoyarsk | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
27-02-2015 | Yenisey Krasnoyarsk | Volga Tver | - | Cho thuê |
30-06-2015 | Volga Tver | Yenisey Krasnoyarsk | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2015 | Yenisey Krasnoyarsk | KAMAZ Naberezhnye Chelny | Free | Chuyển nhượng tự do |
22-02-2016 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | Urartu | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Urartu | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2017 | Urartu | CCD Cerceda | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Cerceda | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
04-02-2019 | No team | FK Isloch Minsk | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 20-08-2023 11:00 | FC Zhetysu Taldykorgan | ![]() ![]() | Maktaaral | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu