STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Free player | Mbombela United FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Mbombela United FC | Baroka FC | - | Ký hợp đồng |
05-07-2021 | Baroka FC | Sekhukhune United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Sekhukhune United | Moroka Swallows FC | - | Ký hợp đồng |
25-01-2024 | Moroka Swallows FC | Baroka FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Baroka FC | Free player | - | Giải phóng |
27-08-2024 | Baroka FC | Kruger United FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất quốc gia Nam Phi | 08-06-2024 13:00 | Baroka FC | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-12-2023 13:30 | Royal AM | ![]() ![]() | Moroka Swallows FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-12-2023 13:30 | Moroka Swallows FC | ![]() ![]() | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-12-2023 17:30 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Moroka Swallows FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 16-08-2023 17:30 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | Moroka Swallows FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-05-2023 13:00 | Moroka Swallows FC | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 13-05-2023 13:00 | Royal AM | ![]() ![]() | Moroka Swallows FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-05-2023 13:00 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Moroka Swallows FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 27-04-2023 15:30 | Moroka Swallows FC | ![]() ![]() | Maritzburg United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-04-2023 15:30 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Moroka Swallows FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu