STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | MTV Gifhorn U19 | MTV Gifhorn | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | MTV Gifhorn | Eintracht Braunschweig II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Eintracht Braunschweig II | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Carl Zeiss Jena | FSV Zwickau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FSV Zwickau | Vfr Aalen | - | Ký hợp đồng |
09-01-2019 | Vfr Aalen | Eintracht Braunschweig | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Eintracht Braunschweig | TSV 1860 München | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | TSV 1860 München | Erzgebirge Aue | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 21/22 |
Thuringia Cup winner | 1 | 15/16 |
Promotion to Regionalliga | 1 | 12/13 |