STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | Club de Gimnasia y Esgrima La Plata U20 | Gimnasia La Plata | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Gimnasia La Plata | Almagro | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Almagro | Gimnasia La Plata | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2022 | Gimnasia La Plata | Club Atletico Guemes | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Club Atletico Guemes | Gimnasia La Plata | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2024 | Gimnasia La Plata | Chacarita juniors | - | Ký hợp đồng |
23-01-2025 | Chacarita juniors | CA San Telmo Reserves | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Argentina | 05-03-2025 21:00 | Deportivo Riestra | ![]() ![]() | San Telmo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Argentina | 07-06-2024 23:00 | San Lorenzo | ![]() ![]() | Chacarita juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 05-05-2024 18:30 | Chacarita juniors | ![]() ![]() | Tristan Suarez | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 21-04-2024 18:30 | Chacarita juniors | ![]() ![]() | Agropecuario de Carlos Casares | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 14-04-2024 18:30 | Guillermo Brown | ![]() ![]() | Chacarita juniors | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 06-04-2024 17:10 | Chacarita juniors | ![]() ![]() | San Martin San Juan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 30-03-2024 16:05 | Arsenal de Sarandi | ![]() ![]() | Chacarita juniors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 26-02-2024 00:45 | Quilmes | ![]() ![]() | Chacarita juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 16-02-2024 20:00 | Chacarita juniors | ![]() ![]() | CA San Miguel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 03-02-2024 20:00 | Chacarita juniors | ![]() ![]() | Deportivo Maipu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu