STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Altinordu U19 | Altinordu | - | Ký hợp đồng |
19-08-2019 | Altinordu | Nigde Belediyespor | - | Cho thuê |
02-08-2020 | Nigde Belediyespor | Altinordu | - | Kết thúc cho thuê |
09-09-2020 | Altinordu | Nigde Belediyespor | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Nigde Belediyespor | Altinordu | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2021 | Altinordu | Nigde Belediyespor | - | Cho thuê |
06-02-2022 | Nigde Belediyespor | Altinordu | - | Kết thúc cho thuê |
07-02-2022 | Altinordu | Karsiyaka | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Karsiyaka | Altinordu | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2023 | Altinordu | Turk Metal Kirikkale | - | Ký hợp đồng |
04-07-2024 | Turk Metal Kirikkale | Somaspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 15-10-2023 12:00 | Talasgucu Belediyespor | ![]() ![]() | Turk Metal Kirikkale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 07-05-2023 12:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Karsiyaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu