STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Parseh Teheran FC U19 | Naft Novin U19 | - | Ký hợp đồng |
09-08-2014 | Naft Novin U19 | Naft Tehran | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Naft Tehran | Saipa | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Saipa | Pars Jonoubi Jam | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Pars Jonoubi Jam | Saipa | Free | Ký hợp đồng |
12-01-2020 | Saipa | Naft Masjed Soleyman FC | - | Ký hợp đồng |
16-09-2021 | Naft Masjed Soleyman FC | Sanat-Naft | - | Ký hợp đồng |
01-02-2022 | Sanat-Naft | Persepolis | - | Ký hợp đồng |
09-07-2023 | Persepolis | Aluminium Arak | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Aluminium Arak | Persepolis | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2024 | Persepolis | Esteghlal Khozestan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu