STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | ETO FC Győr Youth | ETO FC Győr U17 | - | Ký hợp đồng |
08-08-2017 | ETO FC Győr U17 | Puskás Akadémia FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Puskás Akadémia FC U17 | Puskás Akadémia FC U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Puskás Akadémia FC U19 | Puskás Akadémia FC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Puskás Akadémia FC II | Puskas Akademia FC | - | Ký hợp đồng |
20-01-2021 | Puskas Akademia FC | Gyirmot SE | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Gyirmot SE | Puskas Akademia FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Puskas Akademia FC | Gyirmot SE | - | Cho thuê |
30-06-2022 | Gyirmot SE | Puskas Akademia FC | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2022 | Puskas Akademia FC | Diosgyor VTK | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Diosgyor VTK | Puskas Akademia FC | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2023 | Puskas Akademia FC | Szeged Csanad | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Szeged Csanad | Puskas Akademia FC | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2024 | Puskas Akademia FC | MTE Mosonmagyarovar | - | Cho thuê |
29-06-2024 | MTE Mosonmagyarovar | Puskas Akademia FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NB III | 20-10-2024 09:00 | Puskas Akademia II | ![]() ![]() | MTE Mosonmagyarovar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
NB III | 29-09-2024 14:00 | Veszprem | ![]() ![]() | Puskas Akademia II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 10-03-2024 13:00 | MTE Mosonmagyarovar | ![]() ![]() | Csakvari TK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 18-02-2024 13:00 | FC Ajka | ![]() ![]() | MTE Mosonmagyarovar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 10-12-2023 16:00 | Szeged Csanad | ![]() ![]() | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 03-12-2023 16:00 | Szeged Csanad | ![]() ![]() | Pecsi MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 26-11-2023 12:00 | MTE Mosonmagyarovar | ![]() ![]() | Szeged Csanad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 13-08-2023 17:00 | FC Ajka | ![]() ![]() | Szeged Csanad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 05-08-2023 18:00 | Szeged Csanad | ![]() ![]() | Vasas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 2 | 22/23 20/21 |