STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Tshakhuma Tsha Madzivhandila FC | Orlando Pirates | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Orlando Pirates | Tshakhuma Tsha Madzivhandila FC | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Tshakhuma Tsha Madzivhandila FC | Orlando Pirates | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2017 | Orlando Pirates | Tshakhuma Tsha Madzivhandila FC | - | Ký hợp đồng |
02-08-2019 | Tshakhuma Tsha Madzivhandila FC | Lamontville Golden Arrows | - | Ký hợp đồng |
12-07-2022 | Lamontville Golden Arrows | Moroka Swallows FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Moroka Swallows FC | Sekhukhune United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 06-04-2025 15:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nedbank | 28-03-2025 17:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-03-2024 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Moroka Swallows FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-12-2023 17:30 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Moroka Swallows FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-09-2023 17:30 | Moroka Swallows FC | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 16-08-2023 17:30 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | Moroka Swallows FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 12-08-2023 13:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Moroka Swallows FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 09-08-2023 13:00 | Moroka Swallows FC | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-05-2023 13:00 | Moroka Swallows FC | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 13-05-2023 13:00 | Royal AM | ![]() ![]() | Moroka Swallows FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu