STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | Greenock Morton U20 | Greenock Morton | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Greenock Morton | Queen's Park | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Queen's Park | Clyde | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Clyde | Airdrie United | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Airdrie United | Ayr United | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Ayr United | Brechin City | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Brechin City | Ayr United | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Ayr United | Brechin City | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Brechin City | Albion Rovers | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Albion Rovers | Alloa Athletic | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Alloa Athletic | East Fife | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Scotland | 29-03-2025 15:00 | East Fife | ![]() ![]() | Spartans | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 22-03-2025 15:00 | Edinburgh City | ![]() ![]() | East Fife | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 15-03-2025 15:00 | East Fife | ![]() ![]() | Stranraer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 08-03-2025 15:00 | Clyde | ![]() ![]() | East Fife | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 01-03-2025 15:00 | Stirling Albion | ![]() ![]() | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 22-02-2025 15:00 | East Fife | ![]() ![]() | Peterhead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 15-02-2025 15:00 | East Fife | ![]() ![]() | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 08-02-2025 15:00 | Spartans | ![]() ![]() | East Fife | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 01-02-2025 15:00 | Elgin City | ![]() ![]() | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 25-01-2025 15:00 | East Fife | ![]() ![]() | Edinburgh City | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu