STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Víkingur Gøta | Jonkopings Sodra IF | Free | Ký hợp đồng |
02-01-2013 | Jonkopings Sodra IF | Víkingur Gøta | Free | Ký hợp đồng |
31-08-2015 | Víkingur Gøta | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2015 | - | Fremad Amager | - | Ký hợp đồng |
14-06-2016 | Fremad Amager | Víkingur Gøta | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Víkingur Gøta | Fremad Amager | Unknown | Ký hợp đồng |
24-01-2018 | Fremad Amager | Naestved | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Naestved | Fremad Amager | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Fremad Amager | Naestved | Free | Ký hợp đồng |
28-01-2019 | Naestved | IF Føroyar | Free | Ký hợp đồng |
23-07-2019 | IF Føroyar | Roskilde | Free | Ký hợp đồng |
23-10-2019 | Roskilde | Free player | - | Giải phóng |
15-01-2020 | Free player | Víkingur Gøta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:00 | Víkingur Gøta | ![]() ![]() | FK Liepaja | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | FK Liepaja | ![]() ![]() | Víkingur Gøta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu