STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Rouen U17 | Stade Rennais FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Stade Rennais FC U19 | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Rennes II | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
21-07-2021 | Stade Rennais FC | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Vitesse Arnhem | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2022 | Stade Rennais FC | Cercle Brugge KSV | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | Cercle Brugge KSV | Toulouse FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 06-04-2025 18:45 | Marseille | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-03-2025 13:00 | Toulouse FC | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 16-03-2025 16:15 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-03-2025 19:45 | Toulouse FC | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-03-2025 16:15 | Angers SCO | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-02-2025 14:00 | Toulouse FC | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-01-2025 16:15 | Toulouse FC | ![]() ![]() | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 18-01-2025 20:05 | Lyon | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 15-01-2025 17:30 | Toulouse FC | ![]() ![]() | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-01-2025 16:15 | Toulouse FC | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 23/24 19/20 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
French cup winner | 1 | 18/19 |