STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2015 | Vojvodina U19 | Proleter Novi Sad | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Proleter Novi Sad | Vojvodina U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Vojvodina U19 | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
31-07-2015 | Vojvodina Novi Sad | Proleter Novi Sad | - | Cho thuê |
31-12-2015 | Proleter Novi Sad | Vojvodina Novi Sad | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2016 | Vojvodina Novi Sad | Proleter Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
19-02-2017 | Proleter Novi Sad | CSK Pivara Celarevo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | CSK Pivara Celarevo | FK Bezanija | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FK Bezanija | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
05-07-2020 | FK Napredak Krusevac | Metalac Gornji Milanovac | - | Ký hợp đồng |
19-03-2021 | Metalac Gornji Milanovac | KS Bylis | - | Ký hợp đồng |
17-07-2021 | KS Bylis | Indjija | - | Ký hợp đồng |
02-08-2024 | Indjija | Al-Hamriyah | - | Ký hợp đồng |
11-02-2025 | Al-Hamriyah | FK Sutjeska Niksic | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 03-06-2024 18:00 | FK Zeleznicar Pancevo | ![]() ![]() | Indjija | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 30-05-2024 16:00 | Indjija | ![]() ![]() | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Serbia | 05-12-2023 12:00 | Indjija | ![]() ![]() | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu