STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Esbjerg fB Youth | Esbjerg U19 | - | Ký hợp đồng |
02-02-2017 | Esbjerg U19 | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
26-07-2020 | Esbjerg | Norwich City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 26-04-2025 14:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-04-2025 14:00 | Millwall | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-04-2025 14:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-04-2025 19:00 | Burnley | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-04-2025 18:45 | Norwich City | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-03-2025 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-03-2025 20:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-03-2025 19:45 | Norwich City | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-03-2025 20:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-03-2025 12:30 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 20/21 |
Danish Youth Champion | 1 | 17 |