STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | FC Basel 1893 U15 | FC Basel 1893 U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Basel 1893 U16 | Basel U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Basel U17 | Basel U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Basel U18 | Basel U21 | - | Ký hợp đồng |
04-09-2022 | Basel U21 | Trabzonspor U19 | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | Trabzonspor U19 | Baden | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Baden | FC Zurich U21 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 20-05-2024 12:15 | Baden | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 17-05-2024 18:15 | Schaffhausen | ![]() ![]() | Baden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 05-04-2024 18:15 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | Baden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 30-03-2024 17:00 | Baden | ![]() ![]() | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-03-2024 17:00 | Aarau | ![]() ![]() | Baden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 02-03-2024 17:00 | Thun | ![]() ![]() | Baden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-02-2024 17:00 | Baden | ![]() ![]() | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 17-02-2024 17:00 | Baden | ![]() ![]() | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-02-2024 19:15 | FC Sion | ![]() ![]() | Baden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 04-02-2024 13:15 | Baden | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu