STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | 1.Jugend-Fußball-Schule Köln Jugend | 1.FC Köln Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | 1.FC Köln Youth | Koln U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Koln U17 | Koln U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Koln U19 | Roda JC | - | Ký hợp đồng |
23-01-2018 | Roda JC | FC Ingolstadt | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
26-08-2020 | FC Ingolstadt | SC Paderborn 07 | - | Ký hợp đồng |
02-07-2022 | SC Paderborn 07 | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hansa Rostock | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
09-01-2025 | Sint-Truidense | SSV Jahn Regensburg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 06-04-2025 11:30 | SV Elversberg | ![]() ![]() | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-03-2025 11:30 | SSV Jahn Regensburg | ![]() ![]() | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-03-2025 12:00 | Fortuna Dusseldorf | ![]() ![]() | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-03-2025 20:30 | SSV Jahn Regensburg | ![]() ![]() | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-03-2025 12:00 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 16-02-2025 12:30 | SSV Jahn Regensburg | ![]() ![]() | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-01-2025 12:30 | SSV Ulm 1846 | ![]() ![]() | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 17-01-2025 17:30 | SSV Jahn Regensburg | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-12-2024 19:45 | KAA Gent | ![]() ![]() | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-09-2024 14:00 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
U20 Elite League Winner | 1 | 17/18 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |