STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-09-2013 | Nabaroh | Zamalek SC | - | Ký hợp đồng |
17-07-2017 | Zamalek SC | Al-Taawoun | 1M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Al-Taawoun | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2021 | Zamalek SC | Smouha SC | - | Cho thuê |
30-08-2021 | Smouha SC | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2022 | Zamalek SC | Al-Taawoun | 0.886M € | Chuyển nhượng tự do |
14-09-2022 | Al-Taawoun | Pyramids FC | 0.2M € | Cho thuê |
22-07-2023 | Pyramids FC | Al-Taawoun | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2023 | Al-Taawoun | Pyramids FC | 0.903M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 01-04-2025 19:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ai Cập | 28-03-2025 19:30 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ai Cập | 15-03-2025 19:30 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Enppi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-03-2025 19:30 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 05-03-2025 19:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-02-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-02-2025 17:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-02-2025 17:00 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-02-2025 17:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Haras El Hodood | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-02-2025 14:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Egyptian cup winner | 4 | 23/24 15/16 14/15 13/14 |
Egyptian champion | 3 | 21/22 20/21 14/15 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
Egyptian Super Cup Winner | 2 | 19/20 16/17 |
CAF Confederation Cup winner | 1 | 18/19 |