STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Nîmes Olympique U19 | Nimes | - | Ký hợp đồng |
01-07-2007 | Nimes | AJ Auxerre | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2009 | AJ Auxerre | Caen | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Caen | AJ Auxerre | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2011 | AJ Auxerre | Valenciennes | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Valenciennes | AJ Auxerre | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | AJ Auxerre | CS Sedan-Ardennes | - | Cho thuê |
29-06-2012 | CS Sedan-Ardennes | AJ Auxerre | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | AJ Auxerre | Guingamp | - | Ký hợp đồng |
15-07-2014 | Guingamp | Mouscron Peruwelz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Mouscron Peruwelz | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
25-07-2016 | SK Beveren | Legia Warszawa | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
23-01-2017 | Legia Warszawa | SK Beveren | - | Cho thuê |
29-06-2017 | SK Beveren | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
21-09-2017 | Legia Warszawa | NEC Nijmegen | - | Ký hợp đồng |
27-11-2018 | NEC Nijmegen | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Ký hợp đồng |
31-05-2022 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Free player | - | Giải phóng |
04-01-2023 | Free player | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Uthai Thani Forest | Khonkaen United | - | Ký hợp đồng |
24-07-2024 | Khonkaen United | Kasetsart FC | - | Ký hợp đồng |
17-12-2024 | Kasetsart FC | Khonkaen United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 06-04-2025 11:00 | Khonkaen United | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 02-04-2025 11:00 | Khonkaen United | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-03-2025 11:00 | Khonkaen United | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-03-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | ![]() ![]() | Khonkaen United | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-03-2025 12:00 | Khonkaen United | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 22-02-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-02-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-02-2025 12:00 | Khonkaen United | ![]() ![]() | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-01-2025 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 19-01-2025 11:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
Gold Cup participant | 1 | 17 |
Polish champion | 1 | 16/17 |
Champions League participant | 2 | 16/17 10/11 |
French cup winner | 1 | 13/14 |