STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | CA Belgrano II | Belgrano | - | Ký hợp đồng |
15-07-2008 | Belgrano | Anderlecht | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2016 | Anderlecht | Belgrano | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
25-01-2019 | Belgrano | River Plate | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2024 | River Plate | Belgrano | - | Ký hợp đồng |
26-01-2025 | Belgrano | Union Espanola | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu Cúp Nam Mỹ | 10-04-2025 00:30 | Union Espanola | ![]() ![]() | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 21-03-2025 21:00 | Union Espanola | ![]() ![]() | Audax Italiano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 16-03-2025 23:30 | Municipal Iquique | ![]() ![]() | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 05-03-2025 22:00 | Union Espanola | ![]() ![]() | Everton CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 21-02-2025 21:00 | Union Espanola | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 17-02-2025 23:30 | Union La Calera | ![]() ![]() | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 14-12-2024 20:00 | Rosario Central | ![]() ![]() | Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 09-12-2024 22:15 | Belgrano | ![]() ![]() | Estudiantes La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 29-11-2024 22:00 | San Lorenzo | ![]() ![]() | Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 26-11-2024 00:15 | Belgrano | ![]() ![]() | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Argentinian champion | 2 | 23 21 |
Campeón Trofeo de Campeones | 1 | 22/23 |
Campeón Supercopa Argentina | 1 | 19/20 |
Copa América participant | 1 | 19 |
Argentinian Cup Winner | 1 | 18/19 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 4 | 15/16 11/12 10/11 09/10 |
Champions League participant | 2 | 14/15 13/14 |
Belgian Supercup Winner | 3 | 14/15 13/14 10/11 |
Belgian champion | 4 | 13/14 12/13 11/12 09/10 |
Footballer of the Year | 1 | 11 |