STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Free player | Academica Clinceni | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Academica Clinceni | Politehnica Timisoara (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
01-07-2008 | Politehnica Timisoara (- 2012) | Academica Clinceni | - | Cho thuê |
30-12-2008 | Academica Clinceni | Politehnica Timisoara (- 2012) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2008 | Politehnica Timisoara (- 2012) | FC Gloria Buzau (1971 - 2016) | - | Cho thuê |
29-06-2009 | FC Gloria Buzau (1971 - 2016) | Politehnica Timisoara (- 2012) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Politehnica Timisoara (- 2012) | FC Universitatea Cluj | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2010 | FC Universitatea Cluj | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
13-08-2012 | Concordia Chiajna | Fotbal Club FCSB | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2017 | Fotbal Club FCSB | Reading | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2018 | Reading | Al-Taawoun | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Al-Taawoun | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2019 | Reading | Ludogorets Razgrad | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Ludogorets Razgrad | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2019 | Reading | Fotbal Club FCSB | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Fotbal Club FCSB | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
11-10-2020 | Reading | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
20-01-2021 | FC Voluntari | Academica Clinceni | - | Ký hợp đồng |
21-09-2021 | Academica Clinceni | Steaua Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
12-07-2023 | Steaua Bucuresti | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Concordia Chiajna | Free player | - | Giải phóng |
14-03-2024 | Free player | Steaua Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 12-08-2023 08:00 | Concordia Chiajna | ![]() ![]() | Alexandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 05-08-2023 08:00 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | ![]() ![]() | Concordia Chiajna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 15-05-2023 17:30 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | Steaua Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian cup winner | 2 | 19/20 14/15 |
Bulgarian champion | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 3 | 16/17 14/15 12/13 |
Euro participant | 1 | 16 |
Romanian League Cup Winner | 2 | 15/16 14/15 |
Romanian champion | 3 | 14/15 13/14 12/13 |
Romanian Super Cup winner | 1 | 13/14 |
Champions League participant | 1 | 13/14 |
Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |