STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 21-05-2024 17:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-05-2024 17:00 | Maccabi Bnei Reineh | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-04-2024 17:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 31-03-2024 17:30 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 17-03-2024 18:30 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-03-2024 18:00 | Maccabi Bnei Reineh | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 25-02-2024 18:00 | Ashdod MS | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 18-02-2024 18:30 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 05-02-2024 18:30 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 31-01-2024 18:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israel Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
Israeli champion | 2 | 10/11 05/06 |
Uefa Cup participant | 1 | 06/07 |