STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Charleroi B | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Standard Liege II | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
01-09-2008 | Standard Liege | Everton | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2013 | Everton | Manchester United | 32M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2019 | Manchester United | Shandong Taishan FC | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2024 | Shandong Taishan FC | - | - | Giải nghệ |
03-02-2024 | - | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Champions League | 07-11-2023 10:00 | Shandong Taishan FC | ![]() ![]() | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 29-10-2023 07:30 | Shanghai Port FC | ![]() ![]() | Shandong Taishan FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Champions League | 25-10-2023 10:00 | Incheon United Club | ![]() ![]() | Shandong Taishan FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 20-10-2023 07:30 | Changchun Yatai FC | ![]() ![]() | Shandong Taishan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 03-10-2023 12:00 | Shandong Taishan FC | ![]() ![]() | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 29-09-2023 11:35 | Shandong Taishan FC | ![]() ![]() | Wuhan Three Towns FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Trung Quốc | 26-09-2023 10:30 | Dalian Professional(2009-2024) | ![]() ![]() | Shandong Taishan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 23-09-2023 09:30 | Dalian Professional(2009-2024) | ![]() ![]() | Shandong Taishan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 15-09-2023 11:35 | Shandong Taishan FC | ![]() ![]() | Qingdao Hainiu FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 18-08-2023 11:35 | Shandong Taishan FC | ![]() ![]() | Tianjin Jinmen Tiger FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chinese champion | 1 | 21 |
Chinese cup winner | 2 | 21 20 |
AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |
Champions League participant | 4 | 18/19 17/18 15/16 13/14 |
World Cup participant | 2 | 18 14 |
World Cup third place | 1 | 18 |
English League Cup winner | 1 | 17 |
English Super Cup winner | 1 | 17 |
Europa League Winner | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 3 | 16/17 15/16 09/10 |
FA Cup Winner | 1 | 16 |
Euro participant | 1 | 16 |
U21 Premier League champion | 1 | 15/16 |
Belgian champion | 2 | 08/09 07/08 |
Olympics participant | 1 | 08 |
Uefa Cup participant | 2 | 07/08 06/07 |
European Under-19 participant | 2 | 07 06 |
European Under-21 participant | 1 | 07 |