STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Borac Cacak U19 | FK Borac Sakule | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FK Borac Sakule | Crvena Zvezda | 0.472M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Crvena Zvezda | Genoa | - | Ký hợp đồng |
05-08-2019 | Genoa | Hellas Verona | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 09-03-2025 11:30 | Hellas Verona | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-02-2025 19:45 | AC Milan | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-02-2025 14:00 | Monza | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-01-2025 17:30 | Venezia | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 17:00 | Hellas Verona | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-01-2025 19:45 | Napoli | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-12-2024 19:45 | Bologna | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 20-12-2024 19:45 | Hellas Verona | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 14:00 | Parma | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 14:00 | Hellas Verona | ![]() ![]() | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 22 |
Serbian champion | 1 | 13/14 |
Europa League participant | 2 | 12/13 11/12 |
Serbian cup winner | 1 | 11/12 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |