STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | FC 105 Libreville | Bordeaux B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Bordeaux B | Bordeaux | - | Ký hợp đồng |
30-01-2008 | Bordeaux | Rodez Aveyron | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Rodez Aveyron | Bordeaux | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2008 | Bordeaux | Angers SCO | - | Ký hợp đồng |
04-07-2010 | Angers SCO | Lorient | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2014 | Lorient | Cardiff City | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2019 | Cardiff City | Dijon | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Dijon | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2023 | Free player | ASM Belfortaine | - | Ký hợp đồng |
08-08-2023 | ASM Belfortaine | Chamois Niortais | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Chamois Niortais | Free player | - | Giải phóng |
26-12-2024 | Free player | Paris 13 Atletico | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 04-04-2025 17:30 | Paris 13 Atletico | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-03-2025 18:30 | Paris 13 Atletico | ![]() ![]() | Chateauroux | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 23-03-2025 13:00 | Kenya | ![]() ![]() | Gabon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 19:00 | Gabon | ![]() ![]() | Seychelles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-03-2025 18:30 | Quevilly Rouen Métropole | ![]() ![]() | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-02-2025 18:30 | Paris 13 Atletico | ![]() ![]() | Bresse Péronnas 01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-02-2025 18:30 | Boulogne | ![]() ![]() | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-02-2025 18:30 | Paris 13 Atletico | ![]() ![]() | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-02-2025 18:30 | Sochaux | ![]() ![]() | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-01-2025 18:30 | Paris 13 Atletico | ![]() ![]() | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 5 | 22 17 15 12 10 |
Uefa Cup participant | 1 | 07/08 |