STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1998 | TSV Neuleiningen Youth | VfR Frankenthal Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-1999 | VfR Frankenthal Youth | SV Waldhof Mannheim Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | SV Waldhof Mannheim Youth | 1.FC Kaiserslautern Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | 1.FC Kaiserslautern Youth | Kaiserslautern U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Kaiserslautern U17 | Kaiserslautern U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Kaiserslautern U19 | VfL Wolfsburg | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2010 | VfL Wolfsburg | Dynamo Dresden | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | Dynamo Dresden | 1. FC Nürnberg | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
03-01-2014 | 1. FC Nürnberg | FC Augsburg | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
25-08-2016 | FC Augsburg | Hertha Berlin | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2018 | Hertha Berlin | VfB Stuttgart | 0.4M € | Cho thuê |
29-06-2019 | VfB Stuttgart | Hertha Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Hertha Berlin | Free player | - | Giải phóng |
08-10-2020 | Free player | SV Sandhausen | - | Ký hợp đồng |
14-08-2023 | SV Sandhausen | MSV Duisburg | - | Ký hợp đồng |
01-08-2024 | MSV Duisburg | VfR Mannheim | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-05-2024 11:30 | Dynamo Dresden | ![]() ![]() | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 12-05-2024 11:30 | MSV Duisburg | ![]() ![]() | Erzgebirge Aue | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 03-05-2024 17:00 | VFB Lubeck | ![]() ![]() | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-04-2024 12:00 | MSV Duisburg | ![]() ![]() | SV Sandhausen | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-04-2024 14:30 | FC Ingolstadt | ![]() ![]() | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 12-04-2024 17:00 | MSV Duisburg | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 07-04-2024 14:30 | Rot-Weiss Essen | ![]() ![]() | MSV Duisburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 31-03-2024 17:30 | Arminia Bielefeld | ![]() ![]() | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 16-03-2024 13:00 | MSV Duisburg | ![]() ![]() | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 10-03-2024 12:30 | Unterhaching | ![]() ![]() | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 17/18 15/16 |
Promotion to 2nd league | 1 | 10/11 |
Player of the Year | 1 | 10/11 |
Champions League participant | 1 | 09/10 |
German Champion | 1 | 08/09 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 07 |