STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | Farul Constanta U19 | Farul Constanta (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
31-01-2008 | Farul Constanta (- 2016) | CSM Ramnicu Valcea (- 2017) | - | Cho thuê |
29-06-2008 | CSM Ramnicu Valcea (- 2017) | Farul Constanta (- 2016) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2008 | Farul Constanta (- 2016) | Delta Tulcea | - | Cho thuê |
30-12-2008 | Delta Tulcea | Farul Constanta (- 2016) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Farul Constanta (- 2016) | Delta Tulcea | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Delta Tulcea | Farul Constanta (- 2016) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Farul Constanta (- 2016) | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FCV Farul Constanta | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | CFR Cluj | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
04-07-2018 | Fotbal Club FCSB | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
28-02-2019 | Tobol Kostanai | Gaz Metan Medias | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Gaz Metan Medias | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 07-04-2025 14:30 | Farul Constanta | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-03-2025 16:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 07-03-2025 18:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-03-2025 17:00 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-02-2025 18:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-02-2025 18:00 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-02-2025 18:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-01-2025 18:00 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-01-2025 15:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-12-2024 15:00 | Hermannstadt | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Romanian cup winner | 1 | 15/16 |