STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 23-04-2025 19:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-04-2025 13:00 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Arsenal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 16-04-2025 19:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Arsenal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 12-04-2025 16:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 08-04-2025 19:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-04-2025 11:30 | Everton | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-04-2025 18:45 | Arsenal | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-03-2025 13:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-03-2025 20:00 | Arsenal | ![]() ![]() | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-03-2025 16:30 | Manchester United | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Supercup Winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Olympic champion | 1 | 21 |
FA Cup Winner | 1 | 20 |