STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Ha Tae-ho Youth FC | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | School Team (South Korea) | Daeseo Middle School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Daeseo Middle School | Jeonbuk Hyundai Motors U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Jeonbuk Hyundai Motors U18 | Cheongju Daesung High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Cheongju Daesung High School | Chung-Ang University | - | Ký hợp đồng |
10-01-2018 | Chung-Ang University | Suwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
09-01-2022 | Suwon Football Club | Daejeon Citizen | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
13-02-2024 | Daejeon Citizen | Al-Sharjah | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 08-04-2025 18:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 28-03-2025 18:00 | Al-Sharjah | ![]() ![]() | Shabab AlAhli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 25-03-2025 11:00 | South Korea | ![]() ![]() | Jordan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 20-03-2025 11:00 | South Korea | ![]() ![]() | Oman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 12-03-2025 18:00 | Al-Sharjah | ![]() ![]() | Shabab AlAhli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-03-2025 16:00 | Shabab AlAhli | ![]() ![]() | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 28-02-2025 13:35 | Al Orooba(UAE) | ![]() ![]() | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-02-2025 14:00 | Al-Sharjah | ![]() ![]() | Al Hussein Irbid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 11-02-2025 16:00 | Al Hussein Irbid | ![]() ![]() | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 06-02-2025 16:00 | Ittihad Kalba FC | ![]() ![]() | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 22 |
Asian Games Gold Medal | 1 | 19 |