STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Hassania d'Agadir U21 | Hassania Agadir | - | Ký hợp đồng |
25-10-2020 | Hassania Agadir | Al-Raed SFC | 0.371M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-04-2025 18:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-04-2025 16:25 | Al-Orubah | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-04-2025 16:00 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-04-2025 16:00 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 02-04-2025 18:00 | Al-Qadsiah | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-03-2025 20:00 | Al Wehda Mecca | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-03-2025 19:00 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-02-2025 14:10 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-02-2025 17:00 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-02-2025 15:30 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu