STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Kaposvári Rákóczi FC Youth | Kaposvári Rákóczi FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Kaposvári Rákóczi FC U17 | Kaposvári Rákóczi FC U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Kaposvári Rákóczi FC U19 | Kaposvári Rákóczi FC II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Kaposvári Rákóczi FC II | Kaposvar | - | Ký hợp đồng |
30-01-2015 | Kaposvar | Gyirmot SE | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
Champion 2nd League Portugal | 1 | 15/16 |