STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Wolverhampton U18 | Wolves U23 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2010 | Wolves U23 | Peterborough United | - | Cho thuê |
30-05-2011 | Peterborough United | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2011 | Wolves U23 | Sheffield United | - | Cho thuê |
30-12-2011 | Sheffield United | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2012 | Wolves U23 | Peterborough United | 0.315M € | Chuyển nhượng tự do |
14-11-2012 | Peterborough United | Portsmouth | - | Cho thuê |
10-01-2013 | Portsmouth | Peterborough United | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2014 | Peterborough United | Shrewsbury Town | - | Cho thuê |
28-02-2014 | Shrewsbury Town | Peterborough United | - | Kết thúc cho thuê |
17-02-2015 | Peterborough United | Cambridge United | - | Cho thuê |
04-05-2015 | Cambridge United | Peterborough United | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2015 | Peterborough United | Rochdale | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Rochdale | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
08-09-2020 | Cardiff City | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2021 | Free player | Middlesbrough | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Middlesbrough | Free player | - | Giải phóng |
21-11-2021 | Free player | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
01-07-2022 | Sheffield Wednesday | Derby County | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 08-04-2025 18:45 | Derby County | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-04-2025 14:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 26-03-2025 00:30 | Guatemala | ![]() ![]() | Guyana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 22-03-2025 01:05 | Guyana | ![]() ![]() | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-02-2025 12:30 | Derby County | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-02-2025 20:00 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 11-02-2025 19:45 | Derby County | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-02-2025 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Derby County | ![]() ![]() | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Cardiff City | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 1 | 23 |
Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |
Football League Trophy Winner | 1 | 13/14 |