STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Illés Akadémia (Haladás U17) | Illes Akademia U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Illes Akademia U19 | Szombathelyi Haladas | - | Ký hợp đồng |
29-01-2015 | Szombathelyi Haladas | Bekescsaba | - | Ký hợp đồng |
02-02-2017 | Bekescsaba | Cegled | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Cegled | Bekescsaba | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2017 | Bekescsaba | Cegled | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Cegled | Bekescsaba | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Bekescsaba | Cegled | - | Ký hợp đồng |
14-07-2019 | Cegled | Dorogi FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Dorogi FC | Szombathelyi Haladas | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Szombathelyi Haladas | SV Oberwart | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SV Oberwart | UFC Jennersdorf | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |