STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Metz B | Metz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Metz | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2011 | Free player | Amiens | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Amiens | FC Rouen | - | Ký hợp đồng |
31-07-2013 | FC Rouen | FC Wiltz 71 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Wiltz 71 | Racing Union Luxemburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Racing Union Luxemburg | Red Boys Differdange | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Red Boys Differdange | Racing Union Luxemburg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Luxembourgish champion | 1 | 23/24 |
Luxembourgish cup winner | 2 | 21/22 17/18 |