STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-01-2018 | Real Monarchs | Tampa Bay Rowdies | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-12-2018 | Tampa Bay Rowdies | No team | Free | Giải phóng |
30-01-2019 | Tampa Bay Rowdies | Hartford | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Phần Lan | 07-10-2023 11:00 | KPV | ![]() ![]() | Jyvaskyla JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 01-10-2023 13:00 | JaPS | ![]() ![]() | KPV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 27-09-2023 13:00 | Salon Palloilijat | ![]() ![]() | KPV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 23-09-2023 13:00 | KPV | ![]() ![]() | Käpylän Pallo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 29-07-2023 13:00 | KPV | ![]() ![]() | Jaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 22-07-2023 13:00 | JaPS | ![]() ![]() | KPV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 01-07-2023 12:00 | KPV | ![]() ![]() | Mikkelin Palloilijat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 28-06-2023 15:30 | Jyvaskyla JK | ![]() ![]() | KPV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 17-06-2023 13:00 | Ekenas IF Fotboll | ![]() ![]() | KPV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 11-06-2023 15:00 | KPV | ![]() ![]() | Käpylän Pallo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu