STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | - | Tigres de la UANL II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Tigres de la UANL II | Deportivo Toluca II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Deportivo Toluca II | Herediano | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Herediano | Deportivo Toluca II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | Deportivo Toluca II | FC Juarez | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Juarez | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Mazatlan FC | Club Leon | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Club Leon | Mazatlan FC | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2025 | Mazatlan FC | Queretaro FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-03-2025 22:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 27-02-2025 03:00 | Toluca | ![]() ![]() | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 01-02-2025 23:05 | Chivas Guadalajara | ![]() ![]() | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 30-01-2025 01:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-01-2025 03:00 | Club Tijuana | ![]() ![]() | Queretaro FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 19-01-2025 23:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 11-01-2025 01:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 09-11-2024 03:00 | Mazatlan FC | ![]() ![]() | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-11-2024 03:00 | Mazatlan FC | ![]() ![]() | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 26-10-2024 01:00 | Santos Laguna | ![]() ![]() | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
CONCACAF Champions League winner | 1 | 22/23 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 22/23 18/19 |
Costa Rican champion Invierno | 1 | 19/20 |