STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | SV Kaufungen 07 Youth | KSV Hessen Kassel Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | KSV Hessen Kassel Youth | SC Paderborn 07 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | SC Paderborn 07 U17 | SC Paderborn 07 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | SC Paderborn 07 U17 | Paderborn U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Paderborn U19 | SC Paderborn 07 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SC Paderborn 07 | Eintracht Braunschweig II | - | Ký hợp đồng |
25-08-2015 | Eintracht Braunschweig II | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng |
15-01-2019 | Carl Zeiss Jena | Chemnitzer | - | Ký hợp đồng |
21-01-2019 | Chemnitzer | Free player | - | Giải phóng |
29-08-2019 | Free player | Energie Cottbus | - | Ký hợp đồng |
03-07-2023 | Energie Cottbus | Chemnitzer | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Regionalliga Northeast Champion | 2 | 22/23 16/17 |
Landespokal Brandenburg Winner | 2 | 22/23 21/22 |
Thuringia Cup winner | 2 | 17/18 15/16 |