STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-08-2013 | KS Perparimi Kukesi | Terbuni Puke | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
12-09-2015 | Terbuni Puke | KF Korabi | Free | Chuyển nhượng tự do |
27-09-2017 | KS Korabi Peshkopi | Kastrioti Kruje | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2019 | Kastrioti Kruje | Besa Kavajë | Free | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2019 | Besa Kavajë | KS Korabi Peshkopi | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu