STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Excelsior Mouscron U19 | Lille U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Lille U19 | LOSC Lille B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | LOSC Lille B | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
10-01-2017 | Standard Liege | Mouscron Peruwelz | - | Ký hợp đồng |
25-07-2017 | Mouscron Peruwelz | Royal Antwerp | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | Royal Antwerp | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
01-07-2021 | KAA Gent | Goztepe | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Goztepe | Al-Riyadh | - | Ký hợp đồng |
15-09-2024 | Al-Riyadh | FC Macarthur | - | Ký hợp đồng |
23-01-2025 | FC Macarthur | Manisa Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18-04-2025 17:00 | Manisa Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-04-2025 16:00 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-04-2025 17:00 | Manisa Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-04-2025 10:30 | Manisa Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-03-2025 13:00 | Erzurum BB | ![]() ![]() | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-03-2025 10:30 | Manisa Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-03-2025 01:30 | Erokspor | ![]() ![]() | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-03-2025 13:00 | Manisa Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-02-2025 17:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-02-2025 13:00 | Yeni Malatyaspor | ![]() ![]() | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 20/21 14/15 13/14 |
Belgian cup winner | 2 | 20 16 |
European Under-19 participant | 1 | 12 |