STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Partizan Belgrade U19 | Teleoptik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Teleoptik | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
29-08-2012 | Partizan Belgrade | Vitesse Arnhem | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | Vitesse Arnhem | Partizan Belgrade | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Partizan Belgrade | Vitesse Arnhem | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2014 | Vitesse Arnhem | OFK Beograd | - | Ký hợp đồng |
22-07-2015 | OFK Beograd | Mouscron Peruwelz | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Mouscron Peruwelz | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
19-07-2017 | Vojvodina Novi Sad | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
14-01-2019 | Radnicki Nis | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
07-07-2020 | FK Napredak Krusevac | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Radnicki Nis | Free player | - | Giải phóng |
03-07-2023 | Free player | Ethnikos Achnas FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Ethnikos Achnas FC | Free player | - | Giải phóng |
10-08-2024 | Free player | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Habitpharm Javor | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Síp | 21-12-2023 17:00 | Othellos Athienou | ![]() ![]() | Ethnikos Achnas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 21-10-2023 16:00 | Aris Limassol | ![]() ![]() | Ethnikos Achnas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 13/14 12/13 11/12 |
Serbian champion | 2 | 12/13 11/12 |
Serbian cup winner | 1 | 10/11 |