STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | Zamalek SC U19 | Zamalek SC | - | Ký hợp đồng |
14-01-2005 | Zamalek SC | PAOK Saloniki | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
14-09-2006 | PAOK Saloniki | Zamalek SC | 0.99M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2012 | Zamalek SC | Al-Wasl SC | 1M € | Cho thuê |
30-01-2013 | Al-Wasl SC | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2014 | Zamalek SC | Sporting CP | 0.19M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2015 | Sporting CP | Zamalek SC | 0.57M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2015 | Zamalek SC | Ismaily SC | - | Cho thuê |
04-01-2016 | Ismaily SC | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2017 | Zamalek SC | Al-Raed SFC | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Al-Raed SFC | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2018 | Zamalek SC | Apollon Smirnis | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Apollon Smirnis | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-01-2025 17:00 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 19-01-2025 16:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Enyimba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-01-2025 14:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 12-01-2025 16:00 | Black Bulls | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-12-2024 18:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-12-2024 18:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-11-2024 18:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-11-2024 15:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Ai Cập | 24-10-2024 17:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Ai Cập | 20-10-2024 13:05 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CAF Super Cup Winner | 3 | 24/25 19/20 02/03 |
CAF Confederation Cup winner | 1 | 23/24 |
Egyptian champion | 4 | 21/22 20/21 03/04 02/03 |
Egyptian cup winner | 5 | 20/21 18/19 15/16 12/13 07/08 |
Egyptian Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Top scorer | 1 | 10/11 |
Africa Cup winner | 1 | 10 |
Africa Cup participant | 1 | 10 |
Uefa Cup participant | 1 | 05/06 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 05 |