STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-01-2011 | NK Solin Youth | HNK Hajduk Split Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | HNK Hajduk Split Youth | HNK Hajduk Split U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | HNK Hajduk Split U17 | Hajduk Split U19 | - | Ký hợp đồng |
09-01-2019 | Hajduk Split U19 | Hajduk Split II | - | Ký hợp đồng |
11-11-2019 | Hajduk Split II | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Hajduk Split | Beerschot Wilrijk | 0.24M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Beerschot Wilrijk | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2022 | Free player | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
02-09-2023 | Fortuna Sittard | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | HSK Zrinjski Mostar | Viborg | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-04-2025 12:00 | Viborg | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-03-2025 18:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-03-2025 16:00 | Viborg | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-03-2025 15:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-03-2025 13:00 | Viborg | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 13-12-2024 18:00 | Viborg | ![]() ![]() | Brabrand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 08-12-2024 12:00 | Brabrand | ![]() ![]() | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 31-10-2024 16:00 | Naesby | ![]() ![]() | Viborg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-09-2024 12:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 25-09-2024 14:00 | Middelfart G og | ![]() ![]() | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |