STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | FC Amsterdam Youth | AVV Zeeburgia Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | AVV Zeeburgia Youth | FC Amsterdam U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Amsterdam U23 | Besiktas JK U19 | - | Ký hợp đồng |
17-08-2021 | Besiktas JK U19 | Genclerbirligi Ankara U19 | - | Cho thuê |
18-12-2021 | Genclerbirligi Ankara U19 | Besiktas JK U19 | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2022 | Besiktas JK U19 | SC Beira-Mar U19 | - | Ký hợp đồng |
19-01-2023 | Free player | SV TEC Tiel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SV TEC Tiel | VV Eemdijk | - | Ký hợp đồng |
06-02-2025 | VV Eemdijk | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 01-11-2023 19:00 | Katwijk | ![]() ![]() | TEC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 20-09-2023 18:00 | TEC | ![]() ![]() | Meerssen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 10-06-2023 16:00 | TEC | ![]() ![]() | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 20-05-2023 13:30 | Noordwijk | ![]() ![]() | TEC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 14-05-2023 12:30 | TEC | ![]() ![]() | Volendam (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-04-2023 13:30 | TEC | ![]() ![]() | FC Lisse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu